• [ 洗濯 ]

    n

    sự giặt giũ/quần áo được giặt giũ

    [ 洗濯する ]

    vs

    giặt giũ quần áo/ giặt

    [ 選択 ]

    n

    tuyển lựa
    sự lựa chọn/sự tuyển chọn
    選択の自由: sự tự do lựa chọn
    友達のっ選択を注意しなければならない: phải cẩn thận khi lựa chọn bạn bè

    [ 選択する ]

    vs

    lựa chọn/tuyển chọn/ chọn

    Tin học

    [ 選択 ]

    sự lựa chọn [choice (vs)/selection]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X