• [ 先端 ]

    n

    mũi nhọn/điểm mút/rìa ngoài
    先端技術:kĩ thuật tiên t
    鋭い先端: đầu sắc nhọn
    指の先端: đầu ngón tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X