• [ 先だって ]

    n-adv, n-t

    gần đây/vài ngày trước
    先だって彼女に会った: gần đây tôi có gặp cô ấy
    彼はせんだってまで京都にいた: anh ấy ở Kyoto cho đến tận gần đây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X