• [ 船長 ]

    n

    thuyền trưởng
    tàu trưởng

    Kinh tế

    [ 船長 ]

    thuyền trưởng [captain/ship master]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X