• [ 先頭 ]

    n

    đầu/sự dẫn đầu/tiên phong
    ページの先頭: đầu trang
    先頭に立っている人: người đứng đầu, lãnh đạo
    先頭に立って歩く: đi tiên phong

    [ 戦闘 ]

    n

    trận mạc
    trận chiến/cuộc chiến
    昔ここで激しい戦闘が起こった。: Ngày xưa ở đây đã xảy ra cuộc chiến đấu khốc liệt.
    chinh chiến
    chiến đấu

    [ 戦闘する ]

    vs

    đấu tranh/chiến đấu

    [ 船灯 ]

    n

    đèn của tàu

    [ 銭湯 ]

    n

    nhà tắm công cộng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X