• [ 先導 ]

    n

    tiến dẫn
    sự chỉ đạo/sự hướng dẫn/sự dìu dắt
    先導する人: người chào hà
    ガイドに先導されて: được người hướng dẫn viên hướng dẫn
    部下を先導する: chỉ đạo cấp dưới
    先導的な役割を担う: đóng vai trò lãnh đạo

    [ 扇動 ]

    n

    sự khích động/sự xúi giục

    [ 扇動する ]

    vs

    khích động/xúi giục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X