• [ 船舶用品購入計算書 ]

    n

    bản kê chi phí ứng trước thuê tàu

    Kinh tế

    [ 船舶用品購入計算書(用船) ]

    bản kê chi phí ứng trước (thuê tàu) [disbursement account]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X