• [ 占領 ]

    n

    sự sở hữu
    sự cư ngụ
    sự chiếm giữ/sự chiếm đóng
    sự bắt giữ/sự đoạt được

    [ 占領する ]

    vs

    chiếm đóng
    bắt giữ/nắm bắt/sở hữu

    [ 染料 ]

    vs

    thuốc nhuộm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X