• [ 先例 ]

    n

    tiền lệ/tiền định
    歴史上の先例: tiền lệ trong lịch sử
    過去に先例がある: có tiền lệ trong quá khứ

    [ 洗礼 ]

    n

    lễ rửa tội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X