• [ せんだんつよさ ]

    n

    lực cắt ngang

    Kỹ thuật

    [ せんだんつよさ ]

    lực cắt [shear strength]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X