• Kỹ thuật

    [ せんだんはめんりつ ]

    tỷ lệ diện tích bị đứt gãy do cắt [area ratio of shear fracture]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X