• [ 是正 ]

    n

    sự xem xét lại/sự duyệt lại
    sự đúng/sự phải
    職場環境における男女格差の是正が見られない企業名を公表する :Công bố tên công ty có môi trường làm việc không phân biệt nam nữ
    その国が輸入制限を全廃すれば、貿易赤字は是正されるだろう。 :Nếu quốc gia đó hạn chế nhập khẩu thì chắc chắn sẽ bị thiếu hụt thương mại.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X