• [ 全集 ]

    n

    toàn tập

    [ 禅宗 ]

    n

    thiền tông
    phái thiền/nhóm người theo phái thiền

    Kỹ thuật

    [ 全周 ]

    chu vi toàn bộ [all circumferences]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X