• [ 前身 ]

    n

    vật đứng trước/người tiền nhiệm/lai lịch/tiền sử/ tiến bộ

    [ 前進 ]

    n

    tiến
    thế công
    sự tiến lên/sự tiến tới/ sự đi lên

    [ 漸進 ]

    n

    tiệm tiến
    sự tiến triển từ từ/sự phát triển chậm chạp/sự tiến tới chậm rãi

    [ 全身 ]

    n

    toàn thân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X