• [ 善事 ]

    n

    thiện
    hảo sự

    [ 漸次 ]

    adv

    dần dần/từ từ/chậm chạp/từng ít một
    漸次に進歩する: tiến triển một cách từ từ

    n

    sự dần dần/sự từ từ/sự chậm chạp/việc từng ít một/ từng chút một

    [ 禅師 ]

    n

    thiền sư
    thiền môn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X