• [ 前庭 ]

    n

    vườn trước/sân trước
    隣の家のペットのイグアナが、私の家の前庭にいたの。だから、郵便受けまで行くのをやめたの :Con cự đà của nhà hàng xóm bò vào sân trước nhà tôi, vì vậy tôi đành phải từ bỏ ý định đi gửi thư.
    私たちの自慢は前庭の芝生だ :Chúng tôi rất tự hào về bãi cỏ trong sân trước.

    [ 前提 ]

    n

    tiền đề/tiên đề
    結婚を前提としたお付き合いができる落ち着いた大人の白人女性を探しています :Tìm một phụ nữ da trắng đủ chín chắn để có thể đặt mối quan hệ làm tiền đề cho hôn nhân.
    この予測は利率が変わらないことを前提としています。 :Dự toán này được dựa trên giả định là tỷ lệ lãi suất không thay đổi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X