• [ 禅寺 ]

    n

    chùa của phái thiền/ thiền tự
    ストレスのたまるきょうこのごろ。禅寺にでも行って座禅でも組もうかな。 :Dạo này tôi chịu nhiều căng thẳng quá. Tôi định đến chùa Zen ngồi thiền để thư giãn.
    世間から隔絶した禅寺 :Thiền tự cô lập với thế giới.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X