• [ 前半 ]

    n

    nửa đầu/hiệp một
    女性が30代後半や40代前半で直面する不妊の問題 :Vấn đề mà phụ nữ ở độ tuổi nửa sau của 30 và nửa đầu của tuổi 40 phải đối mặt đó là sự mất khả năng sinh đẻ.
    前半戦は 15 対 13 で終った. :Hiệp một của trận đấu kết thúc ở tỷ số 15/13.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X