• [ 全滅 ]

    n

    sự tiêu diệt hoàn toàn/sự hủy diệt hoàn toàn
    伝染病が流行り始めて、村が全滅するまでわずか3日だった :Bệnh truyền nhiễm bắt đầu lan rộng và đã hủy diệt hoàn toàn ngôi làng chỉ trong 3 ngày
    汚れは全滅。でもあなたはだいじょうぶ :Bẩn đã bị tiêu diệt hết. Và bạn cũng không sao đâu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X