• [ 全面的 ]

    adj-na

    mang tính toàn diện
    化学兵器および生物兵器の全面的かつ実効的な禁止 :Cấm một cách hiệu quả và toàn diện về vũ khí hóa học và vũ khí sinh học.
    あなたの提案を全面的に支持します.:Tôi ủng hộ hoàn toàn đề án của bạn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X