• [ 善良 ]

    adj-na

    lương thiện
    hoàn hảo/tốt đẹp
    善良なやつらと一緒になって悪と闘う :Ra nhập vào cùng những người tốt chống lại cái ác.
    知識は、善良な者はより善良にするが、性悪な者はより邪悪にしてしまう。 :Tri thức làm cho người tốt trở lên tốt hơn và làm kẻ xấu trở lên xấu xa hơn.

    n

    sự hoàn hảo/sự tốt đẹp
    生まれつきの善良さ :Sự tốt đẹp từ bản chất/ thiên lương
    他人の善良さ :Điều tốt đẹp của người khác.

    Kỹ thuật

    [ 顔料 ]

    chất màu [pigment]
    Category: sơn [塗装]
    Explanation: Chất màu (pha để làm sơn).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X