• [ 其奴 ]

    n, col, uk

    người đó/anh chàng đó/gã đó/người đồng nghiệp đó
    そいつの言うことは当てにすべきではない. :Cậu đừng có trông chờ gì vào những gì thằng cha đó nói.
    そいつはいい考えだね. :Đó là một ý kiến hay đấy chứ nhỉ?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X