• [ 創意 ]

    n

    sáng ý
    sáng kiến

    [ 相違 ]

    n

    sự khác nhau
    ~間における成長パフォーマンスの大きな相違 :Sự khác nhau lớn trong tăng trưởng thực tế giữa ~
    インターフェロン産生に見られる遺伝的な相違 :Sự khác nhau về gen trong sản xuất virút kháng thể.

    [ 相違する ]

    vs

    làm khác
    母の望みに相違する: làm khác với mong muốn của mẹ

    Kỹ thuật

    [ 相違 ]

    độ chênh lệch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X