• [ 騒音 ]

    v5k, uk

    tiếng động

    n

    tiếng ồn
    騒音測定器 :Máy đo tiếng ồn.
    騒音防止条令 :Điều ước chống tiếng ồn

    Kỹ thuật

    [ 騒音 ]

    tiếng ồn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X