• [ 早期 ]

    n

    giai đoạn đầu
    いじめっ子のためにも被害者のためにも、早期に介入すべきだ。 :Bạn nên can thiệp ngay từ đầu vì những đứa trẻ nghịch ngợm và vì cả những người bị chúng hại.
    貿易の障壁の早期かつ実質的削減を推し進める :Đẩy mạnh việc cắt giảm nhanh và thực chất hàng rào thương mại.

    Kinh tế

    [ 想起 ]

    thu hồi lại [recall (SUR)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X