• [ 総計 ]

    n

    tổng số
    総計_米ドルの財政貢献を行う :Quyên góp tài chính tổng số lên tới ~ USD
    総計すると彼はクラスで一番ひどい生徒だ :Tính tổng thì nó là đứa học kém nhất trong lớp.
    Thường dùng trong tính toán

    Kinh tế

    [ 総計 ]

    tổng/tổng số [total]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ 総計 ]

    tổng/tổng số [sum]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X