• [ 草稿 ]

    n

    lời chi chú/bản thảo

    Kinh tế

    [ 艙口 ]

    cửa hầm tàu/máng (tàu biển) [hatch/hatchway]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ 走行 ]

    chạy/thi hành/thực hiện [(job, program) run]
    Explanation: Ví dụ chạy một chương trình.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X