• [ 捜査 ]

    n

    sự điều tra
    Ghi chú: đặc biệt hay dùng trong điều tra tội phạm

    [ 捜査する ]

    vs

    điều tra
    その会社のおよそ_の支店を強制捜査する :điều tra cưỡng chế khoảng ~ chi nhánh của công ty
    業務上過失致死の疑いで事件を捜査する :điều tra vụ việc do nghi ngờ lơi lỏng nghiệp vụ mà dẫn đến cái chết

    [ 操作 ]

    n

    sự thao tác/ sự vận dụng khéo léo

    [ 操作する ]

    vs

    thao tác/ thực hiện khéo léo/ điều khiển bằng tay

    Kỹ thuật

    [ 操作 ]

    sự vận hành [operation]

    Tin học

    [ 操作 ]

    thao tác [operation]

    [ 走査 ]

    quét [scanning (vs)/traversal]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X