• Kinh tế

    [ 総資産回転率 ]

    sự quay vòng tài sản/tỷ lệ quay vòng tổng tài sản [asset turnover (measured in times)]
    Category: Tài chính [財政]
    Explanation: Tính bằng lần.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X