• [ 喪失 ]

    n

    tang
    sự mất/sự thiệt hại
    権利の喪失: mất quyền lợi

    [ 喪失する ]

    vs

    mất/thiệt hại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X