• [ 装身具 ]

    / TRANG THÂN CỤ /

    n

    đồ trang sức
    模造装身具 :Đồ trang sức giả.
    装身具製造業者 :Người làm trong nghề chế tạo đồ trang sức.

    Kinh tế

    [ 装身具 ]

    đồ trang sức [fancy goods]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X