• [ 総数 ]

    n

    tổng số
    所属政党が得票総数のわずか_%しか獲得していないような首相を選出する :Bầu ra vị thủ tướng mà toàn đảng trực thuộc không giành được quá ~ % số phiếu bầu.
    サーバー1台あたりのユーザーライセンス総数を増やすオプションがある :Có sự lựa chọn làm tăng tổng số người có quyền sử dụng trên một server.

    Tin học

    [ 総数 ]

    tổng/tổng số [count/total (number)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X