• [ 創造 ]

    n

    sự sáng tạo
    創造能力: năng lực sáng tạo

    [ 創造する ]

    vs

    sáng tạo
    さまざまな宗教の最善の部分を組み合わせた一つの哲学を創造する :tạo ra một học thuyết có thể nối kết tốt nhất các tôn giáo khác nhau
    建築についての経験を生かして~を創造する :tạo ra ~ lấy ý tưởng từ trải nghiệm có liên quan đến kiến trúc của ai đó

    [ 想像 ]

    n

    sự tưởng tượng
    それはどんなものか想像がつかない:Chẳng thể tượng tượng ra đó là cái gì.

    [ 想像する ]

    vs

    tưởng tượng
    ほかの時代に生きるのはどういうものだろうかと想像する :thử tưởng tượng xem nếu sống ở một thời đại khác thì sẽ như thế nào nhỉ
    今から_年後の~がどのような姿になっているか想像する :thử tưởng tượng từ bây giờ trở đi sau ~ năm thì ~ sẽ trông thế nào nhỉ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X