• [ 早退 ]

    n

    sự dời đi sớm/sự thoái lui nhanh
    でもさあ、早退したくてもできない時があるんだよな。この山を見てよ!これを明日までに終わらせないといけないんだよ。 :Nhưng bạn biết đấy, đôi lúc tôi muốn về sớm nhưng cũng không được. Bạn nhìn đống tài liệu này, tôi phải hoàn thành nó trước ngày mai.
    分かるわあ。私もたまにそういうことあるもの。何にも集中できない時はね、早退して何かスポーツをするのよ。 :Tôi hiểu,

    [ 早退する ]

    vs

    dời đi sớm/thoái lui nhanh
    二時間早く早退した: dời đi sớm 2 tiếng

    [ 相対 ]

    n

    tương đối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X