• [ 争奪 ]

    n

    cuộc thi/sự thi đấu
    優勝杯争奪戦 :Cuộc thi đấu giành cúp vô địch.
    cuộc chiến tranh/trận chiến đấu/sự đấu tranh
    争奪戦に加わる :Tham gia vào cuộc chiến đấu.
    出版社の間で版権の争奪戦を引き起こす :Gây ra cuộc chiến tranh giành quyền xuất bản giữa các nhà xuất bản.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X