-
[ 争奪戦 ]
n
sự tranh cãi/cuộc tranh cãi/ cuộc chiến
- 人材争奪戦 :cuộc chiến tuyển chọn nhân tài
- 仕事争奪戦 :Cuộc cạnh tranh để giành việc làm.
cuộc thi/sự thi đấu
- 優勝杯争奪戦に出る :Tham gia cuộc thi giành chức vô địch.
- 一番才能のある人材をめぐって争奪戦を行う :Tổ chức cuộc thi chọn người tài năng nhất.
cuộc chiến tranh/trận chiến đấu/sự đấu tranh
- ~の争奪戦が激しい :Cuộc chiến đấu vì ~ gay go
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ