• [ 相談 ]

    n

    cuộc trao đổi/sự trao đổi
    乳癌の遺伝的素因に関する遺伝学相談 :Cuộc trao đổi về di truyền học liên quan đến yếu tố di truyền gây bệnh ung thư vú.
    女性と家族のための法律相談 :Tư vấn hỗ trợ pháp lí cho phụ nữ và gia đình.

    [ 相談する ]

    vs

    trao đổi
    その問題は母と相談します: về việc này tôi sẽ trao đổi với mẹ
    bàn bạc/tham khảo ý kiến
    勉強について友達に相談する: tham khảo ý kiến của bạn về vấn đề học tập

    Kinh tế

    [ 相談 ]

    thảo luận/trao đổi (ý kiến) [Guidance]
    Explanation: 相談とは、自分ひとりで決めかねていること、悩んでいること、わからないことについて、他の人(上司、先輩、同僚など)から助言を求めることをいう。相手の都合のよいときに、相談内容に対してじっくりと、アドバイスやヒントを受けるようにしたい。///相談する場合は、内容をはっきりさせる、相談相手を選ぶ、相談するタイミングを考えることが大切である。また、相談を受ける立場の人は、いつも忙しそうだと相談がしにくい。相談を受けるときも、親身になって考えるようにしないと、相手はだんだんと遠ざかっていく。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X