• [ 装置 ]

    n

    Thiết bị
    自然に発火する装置になっている. :Nó trở thành thiết bị phát lửa tự động
    ようやく我々の実験室に最新式の防火装置がついた. :Cuối cùng, phòng thí nghiệm của chúng ta đã được lắp thiết bị phòng cháy mới nhất.

    [ 装置、設備 ]

    n

    Thiết bị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X