• [ 騒動 ]

    n

    sự náo động
    騒動があったにもかかわらず私たちはうまく切り抜けて卒業を果たした :Mặc cho náo động chúng tôi đã vượt qua bão tố và tốt nghiệp.
    極秘の核計画をめぐってして大騒動が起きた :Xảy ra náo động xung quanh kế hoạch hạt nhân bị rò rỉ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X