• [ 遭難 ]

    n

    thảm họa/đắm thuyền/tai nạn
    世界最高峰を襲った悪天候のために8000メートルの頂上から下山する途中で6人とも遭難した :6 người leo núi gặp nạn rơi từ đỉnh núi cao 8.000 mét xuống do thời tiết xấu ập xuống ngọn núi cao nhất thế giới.
    遭難船を見掛けたら自分の船の航路標識とせよ。 :Nếu tìm thấy con tầu bị đắm, hãy phát tín hiệu đường đi đến con tầu củ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X