• [ 遭難者 ]

    n

    nạn nhân/người bị nạn
    ある遭難者の物語 :Câu chuyện kể lại của một thủy thủ trên con tầu đắm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X