• [ 相場 ]

    n

    sự đầu cơ
    為替現物相場 :tỉ giá hối đoái tại chỗ
    株式市場の上げ相場 :Tăng đầu cơ vào thị trường cổ phiếu.
    sự đánh giá/sự ước lượng
    くぎ付けにされた相場 :Giá cả được ấn định.
    どんどん上がる相場 :Giá cả đang tăng.
    giá cả thị trường
    どんどん上がる相場 :Giá cả thị trường đang dần tăng lên.
    ~の現在の相場 :Giá cả thị trường hiện tại của ~.

    Kinh tế

    [ 相場 ]

    giá thị trường [market price]
    Category: 相場・格言・由来
    Explanation: マーケットにおいて売買された株式や債券などの取引の値段。///現物によらないで、市価の変動を予期し、その高下による差額で利益を得ようとする、投機的取引。相場を動かす原因やできごとのことを材料という。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X