• [ 草木 ]

    n

    thảo mộc
    草木を焼き払って土地を開墾すること :Đốt cây để mở rộng đất canh tác.
    成長しすぎた草木で信号はふさがれていた :Các cây phát triển quá lớn che mất biển chỉ dẫn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X