• [ 壮烈 ]

    adj-na

    anh hùng/dũng cảm/quả cảm
    壮烈な行動: hành động quả cảm

    n

    sự anh hùng/sự dũng cảm/sự quả cảm
    壮烈な戦死を遂げる :hi sinh anh dũng
    壮烈な死を遂げる :chết oanh liệt

    [ 葬列 ]

    n

    đoàn người đưa ma
    会社の同僚らは土曜日の_さんの葬列に参加した :Các đồng nghiệp trong công ty có mặt trong đoàn người đưa ma đồng chí ~ vào thứ bảy.
    葬列の一行は厳粛に墓地へと進んでいった :Đoàn người đưa ma nghiêm trang tiến về nghĩa địa .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X