• [ 総論 ]

    n

    tổng luận
    総論賛成だが各論反対である :Tôi đồng ý với kế hoạch về tổng thể nhưng về chi tiết thì tôi không tán thành.
    総論から各論に入る :Đi từ tổng thể đến chi tiết.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X