• [ 疎外 ]

    n

    sự làm cho xa rời/sự ly gián/sự làm cho ghẻ lạnh
    障害者とその家族に対する経済的および社会的疎外 :sự xa lánh về mặt xã hội và kinh tế đối với những người tàn tật và gia đình của họ.
    HIVに感染している人たちはよく社会とのつながりから疎外されることがある :Người nhiễm bệnh HIV thường bị xã hội xa lánh.

    [ 阻害 ]

    n

    trắc trở
    sự cản trở/trở ngại
    アミノトランスフェラーゼ阻害 :cản trở enzim aminotransferase

    [ 阻害する ]

    vs

    cản trở/kìm hãm/ngăn cản
    この政策商工業の発達を阻害するものだ: chính sách này là vật cản trở sự phát triển của công thương nghiệp

    Kinh tế

    [ 租税 ]

    thuế má [taxes]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X