• [ 促進 ]

    n

    xúc tiến
    sự thúc đẩy
    ~のための国連活動の促進 :Thúc đẩy hơn nữa các hoạt động của liên hợp quốc nhằm ~
    ~間における意見・情報交換の促進 :Tăng cường việc trao đổi ý kiến và thông tin giữa ~

    [ 促進する ]

    vs

    thúc đẩy
    人間の文明進歩を促進する: thúc đẩy sự tiến bộ của văn minh nhân loại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X