• [ 促成 ]

    n

    sự thúc đẩy phát triển
    多くの農家は、促成栽培のためのビニールハウスを持っている :Nhiều nhà nông đang sử dụng nhà vườn bằng nylông để tăng gia sản xuất.
    促成栽培 :Thâm canh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X