• [ 即席 ]

    n

    việc ứng khẩu/sự tùy ứng/việc ngay lập tức/sự thiếu chuẩn bị
    即席の詩: Thơ ứng khẩu

    [ 足跡 ]

    n

    vết chân/dấu chân
    父は非常な旅行家,日本中足跡を印刷しないところはない: bố đúng là một nhà du lịch thực thụ, không chỗ nào ở Nhật Bản mà không có dấu chân của bố

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X