• [ 速達便 ]

    n

    giao gấp

    abbr

    thư hỏa tốc/điện hỏa tốc
    本日国際速達便にて、商品1、商品2、および商品3をお送り致しました。 :Chúng tôi xin vui lòng thông báo chúng tôi đã gửi tới quý khách hàng mã số 1, hàng mã số 2 và cả hàng mã số 3 bằng chuyển phát nhanh quốc tế trong ngày hôm nay rồi.
    郵便局の国際速達便をご指定にならない場合、荷物の追跡番号は発行されませんのでご注意ください。 :Xin q

    Kinh tế

    [ 速達便 ]

    giao gấp [express delivery]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X